Giấc mơ định cư và xây dựng cuộc sống mới tại Úc – một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới – luôn là mục tiêu của hàng nghìn lao động tay nghề cao trên toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa ước mơ này thông qua các diện visa Tay nghề (như Visa 189, 190, 491), bạn cần phải vượt qua thử thách đầu tiên và quan trọng nhất: Thang điểm định cư Úc (Points Test).
Hệ thống tính điểm này là thước đo chuẩn mực được Bộ Nội vụ Úc (DHA) sử dụng để đánh giá năng lực, trình độ và kinh nghiệm của ứng viên, đảm bảo lựa chọn những người có đóng góp tích cực nhất cho nền kinh tế Úc. Bài viết này của RIT Immigration Group, đơn vị tư vấn uy tín nhất miền Bắc, sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách tính điểm, phân tích các tiêu chí và đưa ra chiến lược tối ưu hóa điểm số, giúp bạn tự tin đạt được Thư mời nộp hồ sơ (ITA) thành công.
Hiểu Rõ Về Thang Điểm Định Cư Úc (Points Test)

Thang điểm định cư Úc (Points Test) là cơ chế bắt buộc do Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs – DHA) sử dụng để đánh giá và chọn lọc các ứng viên xin visa định cư diện tay nghề (General Skilled Migration – GSM). Đây là yếu tố then chốt quyết định việc bạn có được mời nộp hồ sơ (Invitation to Apply – ITA) cho các visa quan trọng như Visa 189 (Tay nghề độc lập), Visa 190 (Tay nghề được đề cử) và Visa 491 (Tay nghề vùng miền) hay không.
Mức Điểm Tối Thiểu Và Thực Tế
- Điểm tối thiểu: Ứng viên bắt buộc phải đạt tối thiểu 65 điểm để nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) thông qua hệ thống SkillSelect.
- Điểm cạnh tranh: Do số lượng người nộp EOI ngày càng tăng, điểm mời thực tế thường cao hơn nhiều so với 65, thường dao động trong khoảng 70 – 85 điểm tùy vào ngành nghề, tiểu bang bảo lãnh và thời điểm xét duyệt.
Bảng Chi Tiết Các Tiêu Chí Tính Điểm Định Cư Úc
Hệ thống tính điểm được chia thành nhiều hạng mục. Việc tối ưu hóa điểm số ở mỗi hạng mục là chìa khóa để nhận được ITA.
1. Điểm Theo Độ Tuổi (Age)
Tuổi tác là yếu tố quan trọng nhất, mang lại số điểm cao nhất và chỉ tính tại thời điểm nộp EOI.
|
Độ Tuổi |
Số Điểm | Ghi Chú |
| 18 – 24 tuổi | 25 điểm | Điểm tối ưu |
| 25 – 32 tuổi | 30 điểm | Điểm tối đa |
| 33 – 39 tuổi | 25 điểm | |
| 40 – 44 tuổi | 15 điểm | |
| Trên 45 tuổi | 0 điểm |
Không đủ điều kiện nộp GSM |
2. Điểm Theo Trình Độ Tiếng Anh (English Language Ability)
Điểm tiếng Anh được tính dựa trên kết quả thi IELTS, PTE Academic hoặc các bài kiểm tra được chấp nhận khác.
| Mức độ | Yêu cầu tối thiểu (IELTS) | Số Điểm |
| Competent (Thành thạo) | 6.0 mỗi kỹ năng | 0 điểm |
| Proficient (Giỏi) | 7.0 mỗi kỹ năng | 10 điểm |
| Superior (Xuất sắc) | 8.0 mỗi kỹ năng | 20 điểm |
3. Điểm Theo Trình Độ Học Vấn (Qualifications)
Bằng cấp phải được Cơ quan thẩm định ngành nghề (Skills Assessment Body) công nhận là tương đương với trình độ Úc.
|
Trình Độ Học Vấn |
Số Điểm |
|
Bằng Cử nhân, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ (Đại học Úc hoặc tương đương) |
15 điểm |
|
Bằng Tiến sĩ (Đại học Úc hoặc tương đương) |
20 điểm |
| Bằng Trade Qualification, Diploma hoặc các chứng chỉ được công nhận |
10 điểm |
4. Điểm Theo Kinh Nghiệm Làm Việc (Skilled Employment Experience)
Kinh nghiệm làm việc phải là công việc có trả lương, trong ngành nghề được DHA công nhận và liên quan đến ngành nghề được thẩm định kỹ năng.
| Thời Gian Làm Việc | Kinh Nghiệm Tại Úc | Kinh Nghiệm Ngoài Úc |
| 1 năm | 5 điểm | 0 điểm |
| 3 năm | 10 điểm | 5 điểm |
| 5 năm | 15 điểm | 10 điểm |
| 8 năm trở lên | 20 điểm | 15 điểm |
5. Các Điểm Thưởng Khác (Additional Points)
Đây là những yếu tố giúp bạn bứt phá điểm số một cách hiệu quả.
| Tiêu Chí | Số Điểm Thưởng | Yêu Cầu Chi Tiết |
| Học tập tại khu vực Vùng miền Úc (Regional Study) | 5 điểm | Học 2 năm toàn thời gian tại khu vực vùng miền. |
| Professional Year (PY) | 5 điểm | Hoàn thành chương trình Professional Year (Kế toán, IT, Kỹ sư) tại Úc trong 4 năm trước khi nộp EOI. |
| NAATI/CCL (Community Language) | 5 điểm | Đạt chứng chỉ Phiên dịch Cộng đồng cấp độ NAATI/CCL (Ngôn ngữ Việt Nam được chấp nhận). |
| Đề cử từ Tiểu bang (State Nomination) | ||
| Visa 190 (Đề cử Tiểu bang) | 5 điểm | |
| Visa 491 (Đề cử Vùng miền) | 15 điểm |
6. Điểm Đối Tác (Partner Skills)
Điểm đối tác mang lại lợi thế lớn, nhưng chỉ được tính khi đối tác cùng nộp visa (secondary applicant).
|
Tiêu Chí Đối Tác |
Số Điểm |
|
Đối tác dưới 45 tuổi, có thẩm định kỹ năng dương tính và Competent English (IELTS 6.0) |
10 điểm |
|
Đối tác chỉ có Competent English (IELTS 6.0) |
5 điểm |
| Ứng viên độc thân hoặc đối tác là công dân/thường trú nhân Úc |
10 điểm |
Hợp Tác Cùng RIT Immigration Group – Tối Ưu Điểm Số, An Tâm Định Cư

Việc tự tính thang điểm định cư Úc có thể phức tạp và dễ dẫn đến sai sót, đặc biệt với các tiêu chí như thẩm định kinh nghiệm làm việc hay bằng cấp quốc tế. Một điểm số sai lệch có thể khiến hồ sơ của bạn bị từ chối.
RIT Immigration Group tự hào là đơn vị tư vấn uy tín nhất miền Bắc với đội ngũ cố vấn di trú được cấp phép (MARN) giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết:
- Thẩm định Hồ sơ Chính xác: Tính điểm hồ sơ của bạn theo tiêu chuẩn mới nhất của DHA, đảm bảo tính điểm chính xác tuyệt đối ngay từ lần đầu tiên.
- Chiến lược Nâng Điểm Cá nhân hóa: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất lộ trình nâng điểm hiệu quả nhất (ví dụ: Thi PTE đạt 8.0, tham gia Professional Year, hoặc tìm kiếm đề cử Visa 190/491 từ các tiểu bang có yêu cầu thấp hơn).
- Hồ sơ Chuyên nghiệp: Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ thẩm định kỹ năng, EOI và hồ sơ xin visa hoàn chỉnh, tối đa hóa cơ hội nhận được ITA.
Để hồ sơ định cư Úc của bạn không chỉ đạt 65 điểm tối thiểu mà còn đạt được mức điểm cạnh tranh để nhận ITA nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với chuyên gia của RIT Immigration Group để được tư vấn chiến lược toàn diện.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Điểm tối thiểu để nộp hồ sơ định cư Úc là bao nhiêu?
Điểm tối thiểu để nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) trong hệ thống SkillSelect là 65 điểm. Tuy nhiên, mức điểm để được mời nộp hồ sơ (ITA) thường cao hơn nhiều, dao động từ 70 đến 85 điểm tùy thời điểm và ngành nghề.
2. Nếu tôi trên 45 tuổi, tôi có còn cơ hội định cư Úc diện tay nghề không?
Nếu bạn đã trên 45 tuổi, bạn không thể xin visa diện Tay nghề độc lập (189), Tay nghề được đề cử (190) hoặc Tay nghề vùng miền (491) vì bạn sẽ không được cộng điểm tuổi. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể xem xét các lựa chọn định cư khác như visa diện Chủ bảo lãnh (Employer Sponsored Visa) hoặc diện Đầu tư/Kinh doanh.
3. Làm thế nào để tăng điểm định cư Úc một cách nhanh chóng?
Có một số cách hiệu quả để tăng điểm:
- Cải thiện tiếng Anh: Đạt IELTS 7.0 (cộng 10 điểm) hoặc 8.0 (cộng 20 điểm).
- Lấy điểm đối tác: Đảm bảo đối tác có thẩm định kỹ năng và IELTS 6.0 (cộng 10 điểm).
- Đạt chứng chỉ NAATI/CCL: Cộng thêm 5 điểm thưởng.
- Xin đề cử 491: Cộng thêm 15 điểm từ đề cử của chính phủ tiểu bang/vùng lãnh thổ.
4. Điểm đối tác có được cộng khi tôi nộp hồ sơ độc thân không?
Có. Nếu bạn nộp hồ sơ độc thân (không có vợ/chồng hoặc đối tác) hoặc đối tác của bạn là công dân/thường trú nhân Úc, bạn sẽ được cộng 10 điểm thưởng dành cho người độc thân.
